
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CF Reus Deportiu | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | RCD Espanyol B | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Albacete Balompié SAD | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Real Zaragoza | Numancia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Numancia | Real Zaragoza | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | Real Zaragoza | CF Reus Deportiu | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CF Reus Deportiu | Real Zaragoza | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2017 | Real Zaragoza | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2023 | Panaitolikos Agrinio | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | PAE Chania | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 28-10-2025 18:00 | AE Kifisias | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | AE Kifisias | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 16:00 | OFI Crete | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 15:00 | AE Kifisias | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2025 16:30 | Levadiakos | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 19-08-2025 14:00 | Anagennisi Karditsa | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | PAE Chania | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | PAE Chania | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-12-2023 15:00 | PAE Chania | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Ilioupoli | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |