
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | UFK Lviv | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2014 | Shakhtar Donetsk II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2017 | Shakhtar Donetsk II | Zirka Kirovohrad | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Zirka Kirovohrad | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Shakhtar Donetsk II | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Slovan Liberec | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Shakhtar Donetsk II | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2024 | Slavia Praha | Dunajska Streda | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 17:00 | Dunajska Streda | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Michalovce | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 18:30 | Tatran Presov | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-08-2025 18:30 | Dunajska Streda | MFK Ruzomberok | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-07-2025 16:00 | Dunajska Streda | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-05-2025 16:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Czech champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |