
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Standard Liège Youth | Standard Liege U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Standard Liege U19 | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Standard Liege | KV Mechelen | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | KV Mechelen | Standard Liege | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2017 | Standard Liege | Fulham | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2020 | Fulham | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2020 | Free player | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | RFC Seraing | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Ural Yekaterinburg | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 24-05-2025 14:10 | Dibba Al-Hisn | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2025 17:00 | Shabab Al Ahli | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 12-05-2025 14:10 | Dibba Al-Hisn | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 03-05-2025 14:05 | Ittihad Kalba FC | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-04-2025 16:45 | Dibba Al-Hisn | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-04-2025 13:55 | Baniyas Club | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-04-2025 13:50 | Dibba Al-Hisn | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 29-03-2025 18:00 | Dibba Al-Hisn | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al-Jazira(UAE) | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-02-2025 13:30 | Dibba Al-Hisn | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 13/14 11/12 |