STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | Real de Banjul | - | Ký hợp đồng |
14-09-2017 | Real de Banjul | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | FUS Rabat | KV Kortrijk | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | KV Kortrijk | FK Čukarički | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Čukarički | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | KV Kortrijk | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | FK Čukarički | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Hazm | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | FK Čukarički | Standard Liege | 0.1M € | Cho thuê |
29-01-2025 | Standard Liege | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | FK Čukarički | Abha | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Abha | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 13:15 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2025 15:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 17:15 | Standard Liege | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 14:00 | Gambia | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 14:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 11:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |