STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2015 | FC Concordia Basel Youth | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Basel U21 | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Schaffhausen | Lugano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lugano | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Lugano | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2025 18:30 | Servette | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |