
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Beerschot AC Youth | Royal Antwerp FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Royal Antwerp FC Youth | Beerschot AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Beerschot AC Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | Inter Milan | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cagliari | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Inter Milan | Cagliari | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Cagliari | Standard Liege | 0.236M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Standard Liege | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2020 | Cagliari | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KAS Eupen | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Cagliari | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cercle Brugge KSV | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Cagliari | Cercle Brugge KSV | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2025 17:00 | Kazincbarcika | Győri ETO FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 15:15 | Győri ETO FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 02-11-2025 10:00 | Gyori ETO FC II | Komarom VSE | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 15:00 | FCV Dender EH | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 18:15 | Cercle Brugge | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Cercle Brugge | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 18:15 | KAA Gent | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 15:00 | Cercle Brugge | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Cercle Brugge | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |
| Viareggio | 1 | 14/15 |