STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Abcoude Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AZ Alkmaar (Youth) | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
22-10-2013 | AZ Alkmaar | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AZ Alkmaar (Youth) | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | AZ Alkmaar | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Dordrecht | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AZ Alkmaar | FC Utrecht | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | FC Utrecht | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Israeli champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Dutch Cup Runner Up | 2 | 18 17 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-17 champion | 1 | 11 |