
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Nantes B | Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nantes | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2017 | Standard Liege | Anderlecht | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Anderlecht | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Lausanne Sports | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Anderlecht | - | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | RC Sporting Charleroi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
| Belgian champion | 1 | 16/17 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |