
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Swansea City Youth | Viborg FF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Viborg FF Youth | Swansea City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Swansea City U23 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | Swansea City | Tottenham Hotspur | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Wales | Belgium | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 11:30 | Arsenal | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Tottenham Hotspur | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 18:30 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 13:00 | West Ham United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 15:30 | Liverpool | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-04-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| International Champions Cup winner | 1 | 18 |
| English League Cup winner | 1 | 13 |