STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2009 | ASK Bad Vöslau Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
29-04-2016 | SK Rapid Wien Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | AKA Burgenland U16 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | SC Ortmann | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | SC Ortmann | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Austria Vienna | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
29-06-2025 | SV Stripfing Weiden | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 18:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | First Vienna FC 1894 | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 31-01-2025 17:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |