STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 16:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:30 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 30-09-2025 16:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-09-2025 18:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 18:45 | RAAL La Louvière | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |