
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-05-2005 | Fjölnir Reykjavík U19 | Breidablik UBK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2006 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2007 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
| 15-10-2007 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2011 | Breidablik | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2012 | Lokeren | Helsingborg | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Helsingborg | Lokeren | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2012 | Lokeren | SC Heerenveen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | SC Heerenveen | Real Sociedad | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2015 | Real Sociedad | Olympiakos Piraeus | 1M € | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Olympiakos Piraeus | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Real Sociedad | FC Augsburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Augsburg | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Real Sociedad | FC Augsburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | FC Augsburg | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Lyngby | KAS Eupen | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2024 | KAS Eupen | Free player | - | Giải phóng |
| 20-11-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2024 18:00 | RWDM Brussels | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2024 18:00 | KAS Eupen | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2024 17:15 | Standard Liege | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-03-2024 18:15 | KAS Eupen | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-03-2024 17:30 | Anderlecht | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-02-2024 18:15 | KAS Eupen | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-02-2024 18:15 | KAS Eupen | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-02-2024 19:45 | Club Brugge | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 15:00 | KAS Eupen | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-01-2024 17:45 | RC Sporting Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Greek champion | 1 | 16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 3 | 13/14 13/14 09/10 |
| U21 Eredivisie champion | 1 | 13 |
| Belgian cup winner | 1 | 12 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Icelandic champion | 1 | 09/10 |
| Icelandic cup winner | 1 | 08/09 |