
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2015 | FK Senica Youth (- 2022) | Sampdoria U19 | 0.055M € | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Sampdoria U19 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Sampdoria U19 | FK Senica U19 (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2017 | FK Senica U19 (- 2022) | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | Sampdoria U19 | MSK Zilina | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | MSK Zilina | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Sampdoria | MSK Zilina | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2020 | MSK Zilina | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Synot Slovacko | Slavia Praha | 0.21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2023 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | Slavia Praha | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Bodo Glimt | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2025 | Slavia Praha | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | MFK Karvina | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Tatran Presov | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2025 17:00 | Spartak Trnava | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 11:30 | Sigma Olomouc | MFK Karvina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 13:30 | MFK Karvina | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 12-03-2025 17:00 | Dukla Prague | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-02-2025 14:30 | Baumit Jablonec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 12:30 | MFK Karvina | Teplice | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 24/25 |
| Norwegian champion | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Czech cup winner | 1 | 21/22 |