
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Partizan Belgrade | Metalac Gornji Milanovac | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Metalac Gornji Milanovac | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Partizan Belgrade | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2015 | Sporting Braga | Free player | - | Giải phóng |
| 02-07-2015 | Free player | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RNK Split | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Amkar Perm | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2018 | Free player | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Miedz Legnica | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Alashkert | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2022 | Partizan Belgrade | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | FC Pyunik | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | Győri ETO FC | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Tre Fiori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Sliema Wanderers FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Serbian champion | 4 | 12/13 11/12 10/11 08/09 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Serbian cup winner | 2 | 10/11 08/09 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |