
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | Sao Paulo | Monaco | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2016 | Monaco | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Standard Liege | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2018 | Monaco | Nantes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nantes | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2020 | Monaco | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Internacional RS | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Coritiba PR | - | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Coritiba PR | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | ETO FC Győr | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-10-2025 22:00 | Chapecoense SC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-10-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-09-2025 23:30 | Athletico Paranaense | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 23:00 | Operario Ferroviario PR | Amazonas FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 21:30 | America MG | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-08-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| French champion | 1 | 16/17 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |