
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-05-2018 | CF Real Juventud Laguna Youth | Las Palmas U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Las Palmas U19 | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | UD Las Palmas | FC Barcelona | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2019 | FC Barcelona | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | UD Las Palmas | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Spain | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Spain | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 14:15 | Sevilla FC | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | FC Barcelona | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Newcastle United | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish Super Cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Spanish cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 24/25 |
| European Champion | 1 | 24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Kopa Trophy | 1 | 21 |
| Golden Boy | 1 | 21 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 21 |
| Best young player | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |