
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KAA Gent Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RSC Anderlecht Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Club Brugge Youth | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Club Brugge KV U23 | Volendam | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Volendam | Club Brugge KV U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2020 | Club Brugge KV U23 | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Heracles Almelo | Stade Brestois 29 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2023 | Stade Brestois 29 | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2025 18:00 | Aris Thessaloniki | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 19:00 | AEK Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-09-2025 17:00 | Atromitos Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 11:30 | KAA Gent | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 14:10 | Club Brugge | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |