STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-07-2016 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kaizer Chiefs | Fotbal Club FCSB | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 25/26 24/25 |
Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
Defender of the Year | 2 | 24/25 23/24 |