
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Maribor U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Maribor U20 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2013 | Maribor | NK Verzej | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | NK Verzej | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | Maribor | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Krsko Posavlje | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Maribor | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | NK Rudar Velenje | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Slovan Liberec | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Domzale | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | NK Publikum Celje | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Sabah Baku | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 16:45 | Fiorentina | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 19:00 | NK Publikum Celje | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |
| Slovenian champion | 3 | 23/24 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |