STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Havre Athletic Club | Parma | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2025 | Parma | Leicester City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 12:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |