
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Zbrojovka Brno U17 | Brno U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Brno U19 | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | FC Zbrojovka Brno B | Lisen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lisen | FC Zbrojovka Brno B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Zbrojovka Brno B | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Brno | Lisen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Lisen | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | Brno | Blansko | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Blansko | Brno | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2022 | Brno | Lisen | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Lisen | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 16:00 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 11:00 | Tescoma Zlin | Banik Ostrava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Dukla Prague | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Sigma Olomouc | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2024 16:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 2 | 24/25 21/22 |