
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Centre de Formation de Football de Paris | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Stade Rennais FC | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2022 | Udinese | Atalanta | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Atalanta | Torino | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Torino | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Atalanta | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Schalke 04 | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-12-2024 | Atalanta | Atalanta U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Lausanne Sports | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lausanne Sports | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Thun | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lausanne Sports | Winterthur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2024 18:30 | Schalke 04 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2024 16:30 | SV Elversberg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-03-2024 12:00 | Schalke 04 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |