
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-02-2013 | FC Sasco | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2013 | ETO FC Győr | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Dila Gori | ETO FC Győr | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | ETO FC Győr | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Dinamo Tbilisi | Rapid Wien | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2018 | Rapid Wien | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-09-2020 | KAA Gent | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Anorthosis Famagusta FC | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | KAA Gent | APOEL Nicosia | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2024 | APOEL Nicosia | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | Aris Limassol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 22-06-2024 13:00 | Georgia | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 26-03-2024 17:00 | Georgia | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 17:00 | Georgia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 15:00 | APOEL Nicosia | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 18:00 | APOEL Nicosia | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | APOEL Nicosia | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 01-02-2024 14:00 | APOEL Nicosia | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Cyprian champion | 1 | 23/24 |
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Top scorer | 2 | 16/17 15/16 |
| Georgian champion | 1 | 15/16 |
| Georgian cup winner | 1 | 15/16 |
| Hungarian champion | 1 | 12/13 |