STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | LPS Viitorul Pitesti U19 | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FC Voluntari | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2016 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2022 | Fotbal Club FCSB | Al-Jazira(UAE) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2023 | Al-Jazira(UAE) | Al-Okhdood | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Al-Okhdood | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 25/26 |
Romanian champion | 2 | 24/25 16/17 |
Top scorer | 2 | 21/22 20/21 |
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |