STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | VPV Purmersteijn Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2025 11:30 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 11:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 10:15 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-05-2025 12:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
Dutch champion | 1 | 20/21 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U17 Champion | 1 | 17 |