
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FK Viagem Usti nad Labem Youth | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Dynamo Dresden | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC Wacker Innsbruck | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Dynamo Dresden | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Viagem Usti nad Labem | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dynamo Dresden | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | SK Prostejov | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Slavia Praha | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Slavia Praha | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 16:00 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |