STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Gent B | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Royal Union Tubize-Braine | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | Roeselare | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | LaLouviere | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 14:00 | KV Mechelen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2025 16:30 | LaLouviere | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 14:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Rwanda | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Rwanda | ![]() ![]() | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 12:30 | RFC de Liege | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu