
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-09-2012 | ESV Intersport Wels Jugend | FC Juniors OÖ Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Juniors OÖ Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | LASK Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Rapid Wien U18 | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2025 17:30 | Sparta Praha | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-12-2025 14:00 | Dukla Prague | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Pardubice | Slovan Liberec | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Austria U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 12:00 | Slovan Liberec | MFK Karvina | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Teplice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu