STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Sparta Rotterdam Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Feyenoord | PSV Eindhoven | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2015 | PSV Eindhoven | Newcastle United | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2016 | Newcastle United | Liverpool | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Liverpool | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Paris Saint Germain | AS Roma | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AS Roma | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2023 | Paris Saint Germain | Al-Ettifaq FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:05 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2025 03:00 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-02-2025 15:05 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 22/23 14/15 12/13 11/12 |
French champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |
Dutch champion | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Dutch Cup winner | 2 | 11/12 07/08 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |
Dutch U17 Champion | 1 | 06 |