STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2023 | SuperSport United Reserves | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Supersport United | Club Brugge KV U23 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2025 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 14:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Jong Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-03-2025 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Club Nxt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KSC Lokeren | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Nxt | ![]() ![]() | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |
Belgian cup winner | 1 | 25 |