
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | KRC Genk Youth | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2025 15:00 | Jong Genk | Olympic Charleroi | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | Gent B | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | RWDM Brussels | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | KAS Eupen | Jong Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 14:00 | Jong Genk | Francs Borains | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-09-2025 18:00 | Jong Genk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-09-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Jong Genk | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 21 |