STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Stuttgarter Kickers Youth | FSV Waiblingen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FSV Waiblingen Youth | FSV Waiblingen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FSV Waiblingen U17 | VfR Aalen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VfR Aalen U17 | VfR Aalen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VfR Aalen U19 | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vfr Aalen | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hallescher FC | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Borussia Dortmund II | Lugano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Lugano | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 14:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2025 18:30 | Servette | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2025 14:30 | Luzern | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |