
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Free player | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Hammarby U19 | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | Hammarby U19 | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Hammarby TFF | Hammarby U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 17:30 | Racing Genk | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Racing Genk | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 14:00 | Racing Genk | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Racing Genk | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 11:30 | Sint-Truidense | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Rangers | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 11:30 | Racing Genk | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-09-2025 18:30 | Racing Genk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 16:30 | Anderlecht | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 12:00 | IK Sirius FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 21 |