STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Free player | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | KAA Gent | Stade Rennais FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Stade Rennais FC | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Stade Brestois 29 | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-09-2025 19:00 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 19-09-2025 17:00 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Thun | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-08-2025 18:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |