STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Canada | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 02:30 | Canada | ![]() ![]() | Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KAA Gent | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 18:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 18:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-04-2025 18:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2025 14:00 | Racing Genk | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Anderlecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian champion | 1 | 24/25 |