STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:30 | Canada | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2025 16:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 11:30 | Racing Genk | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-09-2025 16:45 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 16:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Anderlecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Belgian champion | 1 | 24/25 |