STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | CD 1º de Agosto U20 | CD 1º de Agosto | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | CD 1º de Agosto | AEK Athens B | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AEK Athens B | CD 1º de Agosto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | CD 1º de Agosto | AEK Athens | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2024 | AEK Athens | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Levadiakos | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 17:15 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 15:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Volos NPS | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-05-2025 12:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-05-2025 14:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Kallithea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 17:00 | Lamia | ![]() ![]() | Levadiakos | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |