
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Liverpool U23 | Birmingham U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Birmingham U21 | Solihull Moors | - | Cho thuê |
| 25-10-2017 | Solihull Moors | Birmingham U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Birmingham U21 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Dundalk | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Saint Johnstone | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-10-2025 20:00 | Shamrock Rovers | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-10-2025 15:00 | Derry City | Shamrock Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2025 16:00 | Galway United | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-08-2025 18:00 | Shamrock Rovers | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 15/16 |
| Irish cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
| Irish league cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League runner-up | 1 | 15/16 |