
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Grasshopper | Lugano | - | Cho thuê |
| 31-12-2012 | Lugano | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2013 | Grasshoppers U21 | SC Pfullendorf | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Pfullendorf | Chemnitzer | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Chemnitzer | SV Elversberg | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Elversberg | 1. FC Saarbrücken | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1. FC Saarbrücken | Rot-Weiss Essen | Free | Ký hợp đồng |
| 15-06-2021 | Rot-Weiss Essen | Te Cu Kukuh Atta Seip | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Te Cu Kukuh Atta Seip | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 20/21 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 19/20 |
| Landespokal Saarland Winner | 1 | 18/19 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Saxony Cup winner | 1 | 14/15 |