STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Inter Allies | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Inter Allies | AIK | - | Ký hợp đồng |
27-03-2017 | AIK | Tromso IL | - | Cho thuê |
19-07-2017 | Tromso IL | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | AIK | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Ostersunds FK | IFK Lulea | - | Cho thuê |
29-11-2020 | IFK Lulea | Ostersunds FK | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2022 | Ostersunds FK | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sheriff Tiraspol | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-05-2025 15:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Moldavian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |