STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Panathinaikos U17 | Thyella Rafinas | - | Ký hợp đồng |
05-08-2023 | Thyella Rafinas | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | AE Kifisias | GS Ilioupolis | - | Cho thuê |
29-06-2024 | GS Ilioupolis | AE Kifisias | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 13:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | AE Kifisias | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | AEK Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 16:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | AE Kifisias | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 15:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 12:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | AO Egaleo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-10-2023 11:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 24/25 |