
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Bel'Or Kinshasa | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | TP Mazembe Englebert | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Anderlecht | TP Mazembe Englebert | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | TP Mazembe Englebert | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2010 | Standard Liege | AS Monaco | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2011 | AS Monaco | VfL Wolfsburg | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | VfL Wolfsburg | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2011 | AS Monaco | Anderlecht | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Anderlecht | Dynamo Kyiv | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Dynamo Kyiv | Norwich City | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Norwich City | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Dynamo Kyiv | Hull City | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hull City | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2018 | Dynamo Kyiv | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Royal Antwerp | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al Kuwait SC | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2022 | Free player | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | SK Beveren | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-12-2023 12:00 | FC Noah | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-11-2023 12:00 | FC Noah | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-11-2023 14:00 | FC Noah | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 6 | 20/21 17/18 14/15 13/14 11/12 09/10 |
| Belgian cup winner | 1 | 20 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 3 | 17 15 13 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Ukrainian champion | 1 | 14/15 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Belgian champion | 5 | 12/13 11/12 08/09 07/08 06/07 |
| Champions League participant | 3 | 12/13 09/10 06/07 |
| Belgian Supercup Winner | 2 | 12/13 06/07 |
| Footballer of the Year | 1 | 12 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |