







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Slovacko U19 | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng | 
| 21-09-2014 | Synot Slovacko | MFK Karvina | - | Cho thuê | 
| 29-06-2015 | MFK Karvina | Synot Slovacko | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague |   | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko |   | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav |   | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Synot Slovacko |   | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Pardubice |   | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 13:30 | Bohemians 1905 |   | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko |   | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Synot Slovacko |   | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen |   | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-08-2025 13:00 | Synot Slovacko |   | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 | 
| Czech cup winner | 1 | 21/22 |