
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Stade Laval B | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Stade Lavallois MFC | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Lorient | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Almeria | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Mirandes | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Almeria | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Troyes | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 12:30 | Excelsior SBV | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 14:45 | SC Telstar | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 10:15 | Fortuna Sittard | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 18:00 | NAC Breda | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Troyes | Amiens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Grenoble | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Troyes | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Clermont | Troyes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Troyes | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Troyes | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| French 2nd tier champion | 1 | 19/20 |