
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Anderlecht U19 | VV St. Truiden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VV St. Truiden U19 | STVV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | STVV Youth | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KAS Eupen | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2023 | KAA Gent | Union Saint-Gilloise | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | SV Werder Bremen | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 17:30 | FC Köln | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2025 16:30 | RAAL La Louvière | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-08-2025 18:45 | KAA Gent | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-07-2025 18:45 | Royal Antwerp | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Bỉ | 20-07-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Belgian cup winner | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |