
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KAA Gent U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Standard Liege | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | MVV Maastricht | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Standard Liege | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | Sint-Truidense | Ferencvarosi TC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2024 | Ferencvarosi TC | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 16:00 | Qarabag | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 16:00 | Qarabag | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2025 16:45 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 16:45 | Rijeka | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-02-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-02-2025 17:00 | Dinamo Zagreb | HNK Sibenik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-02-2025 14:00 | NK Osijek | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |