
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-08-2022 | Midtjylland | Club Brugge | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-09-2025 18:30 | Club Brugge | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 16:30 | Club Brugge | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 18:45 | RAAL La Louvière | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 11:30 | KAA Gent | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Rangers | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:30 | Club Brugge | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-08-2025 14:00 | Club Brugge | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Belgian cup winner | 1 | 25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Youth Champion | 1 | 21 |