
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2011 | Monthey | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2014 | FC Sion | FC Le Mont LS | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Le Mont LS | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2015 | FC Sion | FC Biel-Bienne 1896 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | FC Biel-Bienne 1896 | Young Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Young Boys | FC Biel-Bienne 1896 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Biel-Bienne 1896 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2018 | Lausanne Sports | FC Zurich | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2021 | FC Zurich | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Shimizu S-Pulse | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Basel 1893 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2025 19:30 | Aarau | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2025 14:30 | FC Sion | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | FC Sion | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 18:30 | FC Sion | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 12:00 | Young Boys | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-07-2025 18:30 | FC Zurich | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-05-2025 18:30 | Winterthur | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 18:30 | FC Sion | Grasshopper | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-05-2025 18:30 | FC Sion | St. Gallen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 24/25 |
| Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |