STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | 1.FC Slovacko U17 | Slovacko U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Slovacko U19 | Manchester United U18 | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Manchester United U21 | Swindon Town | - | Cho thuê |
05-01-2021 | Swindon Town | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Manchester United U21 | Burton Albion | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Burton Albion | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Manchester United | Sparta Praha | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sparta Praha | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2023 | Manchester United | Bayer 04 Leverkusen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 16:45 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-08-2025 19:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Johan Cruijff Schaal | 03-08-2025 16:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Croatia | ![]() ![]() | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Czechia | ![]() ![]() | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 15:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Gibraltar | ![]() ![]() | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Czechia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 26 |
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
Czech champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |