
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | 36 Lion FC | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Standard Liege | 36 Lion FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | 36 Lion FC | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | Standard Liege | Al-Arabi SC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2015 | Al-Arabi SC | Standard Liege | 0.815M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Standard Liege | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2015 | Al-Arabi SC | Anderlecht | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Anderlecht | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Al-Arabi SC | Konyaspor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-12-2017 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2018 | Free player | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | UD Las Palmas | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | KV Kortrijk | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Al-Jazira(UAE) | Al-Dhafra | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2022 | Al-Dhafra | Free player | - | Giải phóng |
| 16-11-2023 | Free player | Lalitpur City FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2024 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2024 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-09-2024 15:00 | UTA Arad | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-08-2024 19:00 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2024 16:00 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2024 16:00 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-08-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-07-2024 16:00 | UTA Arad | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-07-2024 16:00 | CS Universitatea Craiova | UTA Arad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Dinamo 1948 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-05-2024 15:00 | UTA Arad | FCU 1948 Craiova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nepal Super League Winner | 2 | 25 23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| UAE Champion | 1 | 20/21 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 13/14 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |