
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | POT Iraklis Thessaloniki U19 | Ethnikos Sochou | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2012 | Ethnikos Sochou | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Panthrakikos Komotini | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Asteras Aktor | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AEK Athens | Sheriff Tiraspol | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sheriff Tiraspol | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | AEK Athens | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:00 | Levadiakos | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-05-2024 17:00 | AEK Athens | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2024 16:40 | PAOK Saloniki | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-04-2024 17:30 | AEK Athens | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-04-2024 16:30 | Aris Thessaloniki | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-04-2024 17:30 | AEK Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-04-2024 17:30 | AEK Athens | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-04-2024 18:00 | Panathinaikos | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-03-2024 17:30 | AEK Athens | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Greek champion | 1 | 23 |
| Greek cup winner | 1 | 23 |
| Moldavian champion | 1 | 21/22 |
| Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 20/21 |